sà lúp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sà lúp+ noun
- river motor boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sà lúp"
- Những từ có chứa "sà lúp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reading-glass magnifying glass magnifier longboat loupe shallop handglass lens
Lượt xem: 849